DANH SÁCH LINH MỤC DÒNG
GIÁO PHẬN BAN MÊ THUỘT
NĂM 2021
STT | TÊN THÁNH, HỌ & TÊN | SINH | LM | CHỨC VỤ | NƠI MỤC VỤ | GHI CHÚ |
1 | GIOAN NGUYỄN HOÀI AN, SVD | 1950 | 1999 | CĐ Thanh Sơn | ||
2 | GIUSE-AN NGUYỄN VĂN BANG - Xitô MC | 1960 | 2008 | CĐ Mỹ Ca | ||
3 | MICAE TRẦN PHÚC CA, SVD | |||||
4 | PHÊRÔ NGUYỄN TRUNG CHÁNH, SSS | 1978 | 2015 | CĐ Long Điền | ||
5 | GIUSE VŨ ĐỨC TÂN CHÂU, SMV | 1987 | 2014 | Quản xứ | GX Đồng Nai | |
6 | BÊNAĐÔ TRẦN NGỌC CHÂU, OSB | 1965 | 2007 | CĐ Đăk Som | ||
7 | PHÊRÔ PHẠM HỮU CHÍ, OMI | 1964 | 2016 | Đồng Xoài | ||
8 | PHÊRÔ NGUYỄN VĂN CHỈNH, CM | 1983 | 2020 | CĐ Xuân Hòa | ||
9 | MACTINÔ NGÔ CHÍ CÔNG, SSS | 1985 | 2021 | CĐ Long Điền | ||
10 | GIUSE NGUYỄN THÀNH CÔNG, SSS | 1968 | 2010 | CĐ Long Điền | ||
11 | M.GIUSE-TUÂN TRẦN TIẾN CÙNG | 1977 | 2012 | CĐ Rừng Lạnh | ||
12 | MATTHÊU NGUYỄN PHÚ CƯỜNG, OSB | 1969 | 2006 | ĐV Thiên Hòa | ||
13 | VINHSƠN PHẠM TIẾN DUẨN, OP | 1977 | 2014 | CĐ Giang Sơn | ||
14 | PHÊRÔ NGUYỄN ANH DŨNG, SMV | 1964 | 2010 | Quản xứ | GX Vinh Tân | |
15 | PHÊRÔ TRẦN THANH DŨNG, CM | 1972 | 2012 | CĐ Xuân Hòa | ||
16 | ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC DUY, OMI | 1970 | 2014 | Phó xứ | GX Phúc Lộc | |
17 | JOSAPHAT HOÀNG HỮU ĐẠO, FSF | 1958 | 2008 | Phụ tá | GX Phước Tín | |
18 | GIUSE TRẦN DUY ĐẠI, OMI | 1975 | 2018 | Phụ tá | GX Nhân Cơ | |
19 | GIUSE NGUYỄN QUỐC ĐẠT, CM | 1972 | 2005 | CĐ Hương Sơn | ||
20 | MICAE PHẠM VŨ GIANG ĐÌNH, OP | 1981 | 2017 | Phụ tá | GX Dũng Lạc | |
21 | G.B PHẠM VĂN ĐỒNG, SVD | |||||
22 | ĐAMINH LÊ VĂN ĐỨC, SVD | 1968 | 2009 | Quản xứ | GX Tân Tiến | |
23 | PHÊRÔ HÁN HUY HẠP, SVD | 1983 | 2018 | Mục vụ | GX Vinh Hà | |
24 | BÊNAĐÔ NGUYỄN TRỌNG HIỀN, THÁNH GIA LX | 1978 | 2019 | Nam Dong | ||
25 | GIUSE NGÔ QUANG HIỆP, SMV | 1970 | 2014 | Quản xứ | GX Minh Hưng | |
26 | TÔMA AQ HOÀNG TRỌNG HIẾU, OP | 1971 | 2005 | Phó xứ | GX Kim Phát | |
27 | PHÊRÔ NGUYỄN TRỌNG HIẾU, SVD | 1962 | 2006 | Quản xứ | GX Vinh Hà | |
28 | PHAOLÔ LƯƠNG VĂN HIẾU, SMV | 1968 | 2016 | Quản xứ | GX Phú Sơn | |
29 | PHÊRÔ VŨ VĂN HIẾU, OP | 1976 | 2012 | Phó xứ | GX Quảng Phú | |
30 | GIUSE NGUYỄN NGỌC HOÀNG, SVD | 1975 | 2008 | Quản xứ | GX Thanh Hòa | |
31 | PHÊRÔ K.M. PHẠM VĂN HÙNG, CRM | 1963 | 2008 | Quản xứ | GX Châu Ninh | |
32 | ĐAMINH NGUYỄN HỮU HÙNG, SMV | 1969 | 2016 | Phụ tá | GX Thống Nhất | |
33 | ĐAMINH M NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 1975 | 2017 | Phụ tá | GX Nam Thiên | |
34 | MAXIMILIANÔ K.M. NGUYỄN THẾ HƯNG, CRM | 1968 | 2012 | Mục vụ | GX Gia Nghĩa | |
35 | PHANXICÔ-TRUNG TRẦN HỮU KHƯƠNG, O.CIST | 1970 | 2017 | CĐ Đăk Phước | ||
36 | ĐAMINH ĐỖ THANH HUYNH, CM | |||||
37 | GIUSE NGUYỄN VĂN HUỲNH, SVD | 1950 | 2006 | CĐ Thanh Sơn | ||
38 | GIUSE NGUYỄN VĂN KHIÊM, SSS | 1970 | 2001 | Phụ tá | GX Phước Quả | |
39 | GB. HỒ QUANG LÂM, CSsR | 1970 | 2004 | Quản xứ | GX Kim Hòa | |
40 | PHÊRÔ-QUÝ TRẦN VĂN LINH, O.CIST | 1977 | 2015 | CĐ Đăk Phước | ||
41 | ĐAMINH NGUYỄN VĂN LỘC, OMI | 1973 | 2013 | Quản xứ | GX Phước Tín | |
42 | GIUSE VŨ ĐỨC LỢI, SDB | 1969 | 2005 | Phó xứ | GX Vinh An | |
43 | PHÊRÔ-TỰ NGUYỄN VĂN LỰC - Xitô MC | 1968 | 2008 | CĐ Mỹ Ca | ||
44 | PHÊRÔ TRẦN VĂN LỰC, SMV | 1974 | 2016 | CĐ Bù Đăng | ||
PHÊRÔ DƯƠNG THÁI LONG, CM | 1978 | 2018 | CĐ Hương Sơn | |||
45 | LUCA VŨ ĐÌNH LƯU, Xitô PS | 1973 | 2010 | ĐV Phước Đăng | ||
46 | G.B LẠI VĂN MƯỜI, OP | 1979 | 2014 | CĐ Giang Sơn | ||
47 | P.X.-PHAN NGUYỄN KHẮC NGUYÊN, SSS | 1982 | 2021 | CĐ Long Điền | ||
48 | GIUSE ĐỖ VĂN PHI, OP | 1981 | 2018 | CĐ Giang Sơn | ||
49 | P.X. NGUYỄN THANH PHONG, OP | 1971 | 2009 | Quản xứ | GX Quảng Phú | |
50 | VINH-SƠN LƯƠNG HỒNG PHONG, OP | |||||
51 | GIUSE NGUYỄN CÔNG HỒNG PHÚ, CM | |||||
52 | GIOAN VIANÊ NGÔ HỒNG PHÚC, SVD | 1978 | 2011 | Quản xứ | GX Sơn Long | |
53 | PHÊRÔ NGUYỄN VĂN PHƯƠNG, OP | 1971 | 2005 | Quản xứ | GX Hòa Nam | |
54 | ANTÔN ĐẶNG HỒNG QUẢNG, SMV | 1962 | 2011 | CĐ Bù Đăng | ||
55 | GIUSE LÊ VĂN QUỐC, SVD | 1977 | 2010 | Phụ tá | GX Vinh Hà | |
56 | PHAOLÔ LÊ VĂN QUYỀN, CSsR | 1965 | 2004 | Phó xứ | GX Thánh Tâm | |
57 | ANPHONGSÔ ĐINH CÔNG SÁNG, SVD | 1971 | 2010 | CĐ Ngôi Lời | ||
58 | GIUSE NGUYỄN HOÀNG SƠN, CSsR | 1971 | 2005 | Quản xứ | GX Ea Hleo | |
59 | PHÊRÔ PHAN KHẮC SÙNG, SMV | 1966 | 2014 | Phụ tá | GX Bù Đăng | |
60 | GIUSE MARIA TRẦN VĂN TÀI, CSsR | 1970 | 2018 | Phó xứ | GX Quảng Nhiêu | |
61 | GIUSE TRẦN NGỌC TÂN, SSS | 1970 | 2005 | CĐ Đoàn Kết | ||
62 | GIUSE NGUYỄN THANH TÂM, OP | |||||
63 | GIUSE NGUYỄN HỮU THÁI, OMI | 1959 | 2016 | Phụ tá | GX Nhân Cơ | |
64 | GIUSE VŨ NGỌC THANH, OP | Phụ tá | GX Quảng Phú | |||
65 | GIOAN-KIM PHẠM OANH THẮNG, O.CIST | 1975 | 2014 | CĐ Đăk Phước | ||
66 | MICAE PHẠM TIẾN THÀNH, SSS | |||||
67 | GIUSE NGUYỄN NGỌC THẢO, SMV | 1971 | 2016 | Phụ tá | GX Vinh Tân | |
68 | GIUSE NGUYỄN VĂN THIỆN, O.CARM | 1954 | 2009 | GX Kim Phát | ||
69 | PHAOLÔ NGUYỄN HỮU THIỆN, SVD | 1978 | 2013 | Phụ tá | GX Vinh An | |
70 | ANTÔN BÙI VĂN THIỀU, SMV | 1968 | 2016 | Phụ tá | GX Kim Mai | |
71 | PHÊRÔ NGÔ XUÂN THỊNH, SDB | 1972 | 2010 | Phụ tá | GX Vinh An | |
72 | PHÊRÔ-CAO DƯƠNG ĐÌNH THỜI | 1966 | 2000 | ĐV Thiên Hòa | ||
73 | GIUSE NGUYỄN VĂN THƯỢC, SMV | 1977 | 2014 | Phó xứ | GX Quảng Phúc | |
74 | VINHSƠN MAI HOÀI THƯƠNG | 1974 | 2008 | CĐ Xuân Hòa | ||
75 | PIÔ PHẠM ĐÌNH TIẾN, FSF | 1969 | 2014 | CĐ Đoàn Kết | ||
76 | GIÊRÔNIMÔ NGUYỄN ĐỨC TIẾN, SSS | 1979 | 2021 | Phụ tá | GX Quỳnh Ngọc | |
77 | GB. PHẠM TRỌNG TÌNH, O.Carm | 1980 | 2018 | GX Phúc Bình | ||
78 | GIUSE ĐINH QUỐC TĨNH, SVD | 1982 | 2018 | Mục vụ | GX Sơn Long | |
79 | GIUSE LƯU QUỐC TOÀN | 1984 | 2019 | Phụ tá | GX Quảng Phúc | |
80 | M. PHAOLÔ NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 1985 | 2011 | CĐ Phước Bình | ||
81 | PHÊRÔ ĐỖ VĂN TRƯỜNG, SDB | 1977 | 2016 | |||
82 | PHÊRÔ NGUYỄN TRƯỜNG TÚ, SSS | 1981 | 2017 | Phó xứ | GX Quỳnh Ngọc | |
83 | ANTÔN TRẦN ANH TUẤN, OMI | 1971 | 2008 | Phụ tá | GX Hương Sơn | |
84 | ANTÔN NGUYỄN THANH TƯỜNG, CM | 1979 | 2012 | CĐ Xuân Hòa | ||
85 | ANRÊ NGUYỄN MẠNH TƯỜNG, O.CIST | 1975 | 2015 | CĐ Đăk Phước | ||
86 | PHÊRÔ-TỰ LÊ TÂN VIỆT, OSB | 1973 | 2007 | CĐ Đăk Som | ||
87 | GIUSE NGUYỄN QUANG VINH | Phụ tá | GX Tân Lập | |||
88 | G.B NGUYỄN QUỐC VÕNG, OMI | |||||
89 | ||||||
90 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn